Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 32/01/2007 ban hành Hệ thống ngành Kinh tế của Việt Nam

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

________

Số: 10/2007/QĐ-TTg

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

______________________________________

Hà Nội, ngày 23  tháng  01  năm 2007

 QUYẾT ĐỊNH

Ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam

__________

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Thống kê;

Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

 

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam gồm 5 cấp:

– Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hoá theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;

– Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;

– Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;

– Ngành cấp 4 gồm 437 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;

– Ngành cấp 5 gồm 642 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng.

Điều 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ, ngành có liên quan:

– Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có liên quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này;

– Theo dõi tình hình thực hiện, trình Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế các quy định trước đây về hệ thống ngành kinh tế quốc dân.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

KT. THỦ TƯỚNG

PHÓ THỦ TƯỚNG

(đã ký)

                                                                         Nguyễn Sinh Hùng

 

Nơi nhận:

– Ban Bí thư Trung ương Đảng;

– Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; 

– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;

– VP BCĐ TW về phòng, chống tham nhũng;

– HĐND, UBND các tỉnh,

  thành phố trực thuộc Trung ương;

– Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;

– Văn phòng Chủ tịch nước;

– Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;

– Văn phòng Quốc hội;

– Toà án nhân dân tối cao;

– Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;

– Kiểm toán Nhà nước;

– BQL KKTCKQT Bờ Y;

– Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;

– Học viện Hành chính Quốc gia;

– VPCP: BTCN, các PCN,

  Website Chính phủ, Ban Điều hành 112,

  Người phát ngôn của Thủ tướng Chính phủ,

  các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;

– Lưu: Văn thư, KTTH (3b). XH  (320b)

 

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007

của Thủ tướng Chính phủ)

 

Cấp

 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

A

NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

01

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

011

Trồng cây hàng năm

0111

01110

Trồng lúa

0112

01120

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

0113

01130

Trồng cây lấy củ có chất bột

0114

01140

Trồng cây mía

0115

01150

Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

0116

01160

Trồng cây lấy sợi

0117

01170

Trồng cây có hạt chứa dầu

0118

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

01181

Trồng rau các loại

01182

Trồng đậu các loại

01183

Trồng hoa, cây cảnh

0119

01190

Trồng cây hàng năm khác

012

Trồng cây lâu năm

0121

Trồng cây ăn quả

01211

Trồng nho

01212

Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

01213

Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác

01214

Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

01215

Trồng nhãn, vải, chôm chôm

01219

Trồng cây ăn quả khác

0122

01220

Trồng cây lấy quả chứa dầu

0123

01230

Trồng cây điều

0124

01240

Trồng cây hồ tiêu

0125

01250

Trồng cây cao su

0126

01260

Trồng cây cà phê

0127

01270

Trồng cây chè

0128

Trồng cây gia vị, cây dược liệu

01281

Trồng cây gia vị

01282

Trồng cây dược liệu

0129

01290

Trồng cây lâu năm  khác

013

0130

01300

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

014

Chăn nuôi

0141

01410

Chăn nuôi trâu, bò

0142

01420

Chăn nuôi ngựa, lừa, la

0144

01440

Chăn nuôi dê, cừu

0145

01450

Chăn nuôi lợn

0146

Chăn nuôi gia cầm

01461

Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

01462

Chăn nuôi gà

01463

Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

01469

Chăn nuôi gia cầm khác

0149

01490

Chăn nuôi khác

015

0150

01500

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

016

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

0161

01610

Hoạt động dịch vụ trồng  trọt

0162

01620

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

0163

01630

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

0164

01640

Xử lý hạt giống để nhân giống

017

0170

01700

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

02

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

021

0210

Trồng rừng và chăm sóc rừng

02101

Ươm giống cây lâm nghiệp

02102

Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

02103

Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

02109

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

022

Khai thác gỗ và lâm sản khác

0221

02210

Khai thác gỗ

0222

02220

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

023

0230

02300

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

024

0240

02400

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

03

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

031

Khai thác thuỷ sản

0311

03110

Khai thác thuỷ sản biển

0312

Khai thác thuỷ sản nội địa

03121

Khai thác thuỷ sản nước lợ

03122

Khai thác thuỷ sản nước ngọt

032

Nuôi trồng thuỷ sản

0321

03210

Nuôi trồng thuỷ sản biển

0322

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

03221

Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

03222

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

0323

03230

Sản xuất giống thuỷ sản

B

 KHAI KHOÁNG

05

Khai thác than cứng và than non

051

0510

05100

Khai thác và thu gom than cứng

052

0520

05200

Khai thác và thu gom than non

06

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

061

0610

06100

Khai thác dầu thô

062

0620

06200

Khai thác khí đốt tự nhiên

07

Khai thác quặng kim loại

071

0710

07100

Khai thác quặng sắt

072

Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

0721

07210

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

0722

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

07221

Khai thác quặng bôxít

07229

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

073

0730

07300

Khai thác quặng kim loại quí hiếm

08

Khai khoáng khác

081

0810

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

08101

Khai thác đá

08102

Khai thác cát, sỏi

08103

Khai thác đất sét

089

Khai khoáng chưa được phân vào đâu

0891

08910

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

0892

08920

Khai thác và thu gom than bùn

0893

08930

Khai thác muối

0899

08990

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

09

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

091

0910

09100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

099

0990

09900

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

C

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

10

Sản xuất chế biến thực phẩm

101

1010

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

10101

Chế biến và đóng hộp thịt

10109

Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác

102

1020

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

10201

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

10202

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

10203

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

10204

Chế biến và bảo quản nước mắm

10209

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

103

1030

Chế biến và bảo quản rau quả

10301

Chế biến và đóng hộp rau quả

10309

Chế biến và bảo quản rau quả khác

104

1040

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

10401

Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật

10409

Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác

105

1050

10500

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

106

Xay xát và sản xuất bột

1061

Xay xát và sản xuất bột thô

10611

Xay xát

10612

Sản xuất bột thô

1062

10620

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

107

Sản xuất thực phẩm khác

1071

10710

Sản xuất các loại bánh từ bột

1072

10720

Sản xuất đường

1073

10730

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

1074

10740

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

1075

10750

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

1079

10790

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

108

1080

10800

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

11

Sản xuất đồ uống

110

Sản xuất đồ uống

1101

11010

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

1102

11020

Sản xuất rượu vang

1103

11030

Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

1104

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

11041

Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

11042

Sản xuất đồ uống không cồn

12

120

1200

Sản xuất sản phẩm thuốc lá

12001

Sản xuất thuốc lá

12009

Sản xuất thuốc hút khác

13

Dệt

131

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

1311

13110

Sản xuất sợi

1312

13120

Sản xuất vải dệt thoi

1313

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt

132

Sản xuất hàng dệt khác

1321

13210

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

1322

13220

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

1323

13230

Sản xuất thảm, chăn đệm

1324

13240

Sản xuất các loại dây bện và lưới

1329

13290

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

14

Sản xuất trang phục

141

1410

14100

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

142

1420

14200

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

143

1430

14300

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

15

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

151

Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

1511

15110

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

1512

15120

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

152

1520

15200

Sản xuất giày dép

16

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

161

1610

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

16102

Bảo quản gỗ

162

Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

1621

16210

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

1622

16220

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

1623

16230

Sản xuất bao bì bằng gỗ

1629

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

16291

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

16292

Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

17

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

170

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

1701

17010

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1702

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

17021

Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

17022

Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

1709

17090

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

18

In, sao chép bản ghi các loại

181

In ấn và dịch vụ liên quan đến in

1811

18110

In ấn

1812

18120

Dịch vụ liên quan đến in

182

1820

18200

Sao chép bản ghi các loại

19

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

191

1910

19100

Sản xuất than cốc

192

1920

19200

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

20

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

201

Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

2011

20110

Sản xuất hoá chất cơ bản

2012

20120

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2013

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

20131

Sản xuất plastic nguyên sinh

20132

Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

202

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

2021

20210

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2022

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

20221

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

20222

Sản xuất mực in

2023

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

20231

Sản xuất mỹ phẩm

20232

Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

2029

20290

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

203

2030

20300

Sản xuất sợi nhân tạo

21

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

210

2100

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

21001

Sản xuất thuốc các loại

21002

Sản xuất  hoá dược và dược liệu

22

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

221

Sản xuất sản phẩm từ cao su

2211

22110

Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

2212

22120

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

222

2220

Sản xuất sản phẩm từ plastic

22201

Sản xuất bao bì từ plastic

22209

Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

23

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

231

2310

23100

Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

239

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

2391

23910

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

2392

23920

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

2393

23930

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

2394

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

23941

Sản xuất xi măng

23942

Sản xuất vôi

23943

Sản xuất thạch cao

2395

23950

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

2396

23960

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

2399

23990

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

24

Sản xuất kim loại

241

2410

24100

Sản xuất sắt, thép, gang

242

2420

24200

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

243

Đúc kim loại

2431

24310

Đúc sắt thép

2432

24320

Đúc kim loại màu

25

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

251

Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

2511

25110

Sản xuất các cấu kiện kim loại

2512

25120

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

2513

25130

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

252

2520

25200

Sản xuất vũ khí và đạn dược

259

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

2591

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

2592

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2593

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

2599

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

26

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

261

2610

26100

Sản xuất linh kiện điện tử

262

2620

26200

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

263

2630

26300

Sản xuất thiết bị truyền thông

264

2640

26400

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

265

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

2651

26510

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

2652

26520

Sản xuất đồng hồ

266

2660

26600

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

267

2670

26700

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

268

2680

26800

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

27

Sản xuất thiết bị điện

271

2710

Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

27101

Sản xuất mô tơ, máy phát

27102

Sản xuất  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

272

2720

27200

Sản xuất pin và ắc quy

273

Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

2731

27310

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

2732

27320

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

2733

27330

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

274

2740

27400

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

275

2750

27500

Sản xuất đồ điện dân dụng

279

2790

27900

Sản xuất thiết bị điện khác

28

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

281

Sản xuất máy thông dụng

2811

28110

Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

2812

28120

Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

2813

28130

Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

2814

28140

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

2815

28150

Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

2816

28160

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

2817

28170

Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

2818

28180

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén

2819

28190

Sản xuất máy thông dụng khác

282

Sản xuất máy chuyên dụng

2821

28210

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

2822

28220

Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

2823

28230

Sản xuất máy luyện kim

2824

28240

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

2825

28250

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

2826

28260

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

2829

Sản xuất máy chuyên dụng khác

28291

Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

28299

Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

29

Sản xuất xe có động cơ

291

2910

29100

Sản xuất xe có động cơ

292

2920

29200

Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc

293

2930

29300

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

30

Sản xuất phương tiện vận tải khác

301

Đóng tàu và thuyền

3011

30110

Đóng tàu và cấu kiện nổi

3012

30120

Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

302

3020

30200

Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

303

3030

30300

Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

304

3040

30400

Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

309

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

3091

30910

Sản xuất mô tô, xe máy

3092

30920

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

3099

30990

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

31

310

3100

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

31001

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

31009

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

32

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

321

Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

3211

32110

Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

3212

32120

Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

322

3220

32200

Sản xuất nhạc cụ

323

3230

32300

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

324

3240

32400

Sản xuất đồ chơi, trò chơi

325

3250

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

32501

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

32502

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

329

3290

32900

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

33

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

331

Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

3311

33110

Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

3312

33120

Sửa chữa máy móc, thiết bị

3313

33130

Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

3314

33140

Sửa chữa thiết bị điện

3315

33150

Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)

3319

33190

Sửa chữa thiết bị khác

332

3320

33200

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

D

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

35

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

351

3510

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

35101

Sản xuất điện

35102

Truyền tải và phân phối điện

352

3520

35200

Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

353

3530

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

35301

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

35302

Sản xuất nước đá

E

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

36

360

3600

36000

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

37

Thoát nước và xử lý nước thải

370

3700

Thoát nước và xử lý nước thải

37001

Thoát nước

37002

Xử lý nước thải

38

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

381

Thu gom rác thải

3811

38110

Thu gom rác thải không độc hại

3812

Thu gom rác thải độc hại

38121

Thu gom rác thải y tế

38129

Thu gom rác thải độc hại khác

382

Xử lý và tiêu huỷ rác thải

3821

38210

Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

3822

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

38221

Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế

38229

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác

383

3830

Tái chế phế liệu

38301

Tái chế phế liệu kim loại

38302

Tái chế phế liệu phi kim loại

39

390

3900

39000

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

F

XÂY DỰNG

41

410

4100

41000

Xây dựng nhà các loại

42

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

421

4210

Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

42101

Xây dựng công trình đường sắt

42102

Xây dựng công trình đường bộ

422

4220

42200

Xây dựng công trình công ích

429

4290

42900

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

43

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

431

Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

4311

43110

Phá dỡ

4312

43120

Chuẩn bị mặt bằng

432

Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

4321

43210

Lắp đặt hệ thống điện

4322

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

43221

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

43222

Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

4329

43290

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

433

4330

43300

Hoàn thiện công trình xây dựng

439

4390

43900

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

G

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

45

Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

451

Bán ô tô và xe có động cơ khác

4511

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

45111

Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

45119

Bán buôn xe có động cơ khác

4512

45120

Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

4513

Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

45131

Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

45139

Đại lý xe có động cơ khác

452

4520

45200

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

453

4530

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

45301

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

45302

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

45303

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

454

Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4541

Bán mô tô, xe máy

45411

Bán buôn mô tô, xe máy

45412

Bán lẻ mô tô, xe máy

45413

Đại lý mô tô, xe máy

4542

45420

Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

4543

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45431

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45432

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45433

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

46

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

461

4610

Đại lý, môi giới, đấu giá

46101

Đại lý

46102

Môi giới

46103

Đấu giá

462

4620

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

46201

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

46202

Bán buôn hoa và cây

46203

Bán buôn động vật sống

46204

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

46209

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

463

Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

4631

46310

Bán buôn gạo

4632

Bán buôn thực phẩm

46321

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

46322

Bán buôn thủy sản

46323

Bán buôn rau, quả

46324

Bán buôn cà phê

46325

Bán buôn chè

46326

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

46329

Bán buôn thực phẩm khác

4633

Bán buôn đồ uống

46331

Bán buôn đồ uống có cồn

46332

Bán buôn đồ uống không có cồn

4634

46340

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

464

Bán buôn đồ dùng gia đình

4641

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

46411

Bán buôn vải

46412

Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

46413

Bán buôn hàng may mặc

46414

Bán buôn giày dép

4649

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

46491

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

46492

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

46493

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

46494

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

46495

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

46496

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

46497

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

46498

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

46499

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

465

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

4651

46510

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4652

46520

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4653

46530

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

46591

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

46592

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

46593

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

46594

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

46595

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

46599

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

466

Bán buôn chuyên doanh khác

4661

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

46611

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

46612

Bán buôn dầu thô

46613

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

46614

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

4662

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

46621

Bán buôn quặng kim loại

46622

Bán buôn sắt, thép

46623

Bán buôn kim loại khác

46624

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

4663

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

46631

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

46632

Bán buôn xi măng

46633

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

46634

Bán buôn kính xây dựng

46635

Bán buôn sơn, vécni

46636

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

46637

Bán buôn đồ ngũ kim

46639

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4669

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

46691

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

46692

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

46693

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

46694

Bán buôn cao su

46695

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

46696

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

46697

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

46699

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

469

4690

46900

Bán buôn tổng hợp

47

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

471

Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4711

47110

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

Bán lẻ  khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

47191

Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

47199

Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

472

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

4721

47210

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

47221

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

47222

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

47223

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

47224

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

47229

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4723

47230

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

4724

47240

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

473

4730

47300

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

474

Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

4741

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

47411

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

47412

Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

4742

47420

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

475

Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4751

Bán lẻ vải, len,  sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

47511

Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

47519

Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

47521

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

47522

Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

47523

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

47524

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

47525

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47529

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4753

47530

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

4759

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu  trong các cửa hàng chuyên doanh

47591

Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

47592

Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

47593

Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47594

Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

47599

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

476

Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

4761

47610

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4762

47620

Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

4763

47630

Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

4764

47640

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

477

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4771

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

47711

Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

47712

Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

47713

Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47721

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

47722

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4773

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

47731

Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

47732

Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

47733

Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

47734

Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

47735

Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

47736

Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

47737

Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

47738

Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

47739

Bán lẻ hàng hóa khác mới  chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4774

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

47741

Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

47749

Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

478

Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

4781

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

47811

Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

47812

Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

47813

Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

47814

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

4782

Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

47821

Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

47822

Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

47823

Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

4789

Bán  lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

47891

Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

47892

Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

47893

Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

47899

Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

479

Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

4791

47910

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

4799

47990

Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

H

VẬN TẢI KHO BÃI

49

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

491

Vận tải đường sắt

4911

49110

Vận tải hành khách đường sắt

4912

49120

Vận tải hàng hóa đường sắt

492

4920

49200

Vận tải bằng xe buýt

493

Vận tải đường bộ khác

4931

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

49311

Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm

49312

Vận tải hành khách bằng taxi

49313

Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy

49319

Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác

4932

Vận tải hành khách đường bộ khác

49321

Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

49329

Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

4933

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

49331

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

49332

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

49333

Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

49334

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

49339

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

494

4940

49400

Vận tải đường ống

50

Vận tải đường thủy

501

Vận tải ven biển và viễn dương

5011

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

50111

Vận tải hành khách ven biển

50112

Vận tải hành khách viễn dương

5012

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

50121

Vận tải hàng hóa ven biển

50122

Vận tải hàng hóa viễn dương

502

Vận tải đường thuỷ nội địa

5021

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

50211

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

50212

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

5022

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

50221

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

50222

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

51

Vận tải hàng không

511

5110

51100

Vận tải hành khách hàng không

512

5120

51200

Vận tải hàng hóa hàng không

52

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

521

5210

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

52101

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

52102

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

52109

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

522

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

5221

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

52211

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

52219

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

5222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

52221

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương

52222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

5223

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

52231

Dịch vụ điều hành bay

52239

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không

5224

Bốc xếp hàng hóa

52241

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

52242

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

52243

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

52244

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

52245

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

5229

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

52291

Dịch vụ đại lý tàu biển

52292

Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

52299

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

53

Bưu chính và chuyển phát

531

5310

53100

Bưu chính

532

5320

53200

Chuyển phát

I

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

55

 Dịch vụ lưu trú

551

5510

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

55101

Khách sạn

55102

Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

55103

Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

55104

Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự

559

5590

Cơ sở lưu trú khác

55901

Ký túc xá học sinh, sinh viên

55902

Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

55909

Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

56

Dịch vụ ăn uống

561

5610

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

56101

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

56109

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

562

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

5621

56210

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)

5629

56290

Dịch vụ ăn uống khác

563

5630

Dịch vụ phục vụ đồ uống

56301

Quán rượu, bia, quầy bar

56309

Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

J

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 

58

Hoạt động xuất bản

581

Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

5811

58110

Xuất bản sách

5812

58120

Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

5813

58130

Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

5819

58190

Hoạt động xuất bản khác

582

5820

58200

Xuất bản phần mềm

59

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

591

Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

5911

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

59111

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

59112

Hoạt động sản xuất phim video

59113

Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

5912

59120

Hoạt động hậu kỳ

5913

59130

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

5914

Hoạt động chiếu phim

59141

Hoạt động chiếu phim cố định

59142

Hoạt động chiếu phim lưu động

592

5920

59200

Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

60

Hoạt động phát thanh, truyền hình

601

6010

60100

Hoạt động phát thanh

602

Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

6021

60210

Hoạt động truyền hình

6022

60220

Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

61

Viễn thông

611

6110

61100

Hoạt động viễn thông có dây

612

6120

61200

Hoạt động viễn thông không dây

613

6130

61300

Hoạt động viễn thông vệ tinh

619

6190

Hoạt động viễn thông khác

61901

Hoạt động của các điểm truy cập internet

61909

Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

62

620

Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

6201

62010

Lập trình máy vi tính

6202

62020

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

6209

62090

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

63

Hoạt động dịch vụ thông tin

631

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

6311

63110

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

6312

63120

Cổng thông tin

632

Dịch vụ thông tin khác

6321

63210

Hoạt động thông tấn

6329

63290

Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

K

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

64

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

641

Hoạt động trung gian tiền tệ

6411

64110

Hoạt động ngân hàng trung ương

6419

64190

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

642

6420

64200

Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

643

6430

64300

Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

649

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

6491

64910

Hoạt động cho thuê tài chính

6492

64920

Hoạt động cấp tín dụng khác

6499

64990

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

65

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

651

Bảo hiểm

6511

65110

Bảo hiểm nhân thọ

6512

Bảo hiểm phi nhân thọ

65121

Bảo hiểm y tế

65129

Bảo hiểm phi nhân thọ khác

652

6520

65200

Tái bảo hiểm

653

6530

65300

Bảo hiểm xã hội

66

Hoạt động tài chính khác

661

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

6611

66110

Quản lý thị trường tài chính

6612

66120

Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán

6619

66190

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

662

Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

6621

66210

Đánh giá rủi ro và thiệt hại

6622

66220

Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

6629

66290

Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

663

6630

66300

Hoạt động quản lý quỹ

L

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

68

Hoạt động kinh doanh bất động sản

681

6810

68100

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

682

6820

68200

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

M

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

69

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

691

6910

Hoạt động pháp luật

69101

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

69102

Hoạt động công chứng và chứng thực

69109

Hoạt động pháp luật khác

692

6920

69200

Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

70

Hoạt động của  trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

701

7010

70100

Hoạt động của trụ sở văn phòng

702

7020

70200

Hoạt động tư vấn quản lý

71

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

711

7110

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

71101

Hoạt động kiến trúc

71102

Hoạt động đo đạc bản đồ

71103

Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

71109

Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

712

7120

71200

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

72

Nghiên cứu khoa học và phát triển

721

7210

72100

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

722

7220

72200

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

73

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

731

7310

73100

Quảng cáo

732

7320

73200

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

74

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

741

7410

74100

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

742

7420

74200

Hoạt động nhiếp ảnh

749

7490

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

74901

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

74909

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

75

750

7500

75000

Hoạt động thú y

N

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

77

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

771

7710

Cho thuê xe có động cơ

77101

Cho thuê ôtô

77109

Cho thuê xe có động cơ khác

772

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

7721

77210

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

7722

77220

Cho thuê băng, đĩa video

7729

77290

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

773

7730

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

77301

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

77302

Cho thuê máy móc, thiết bị  xây dựng

77303

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

77309

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

774

7740

77400

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

78

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

781

7810

78100

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

782

7820

78200

Cung ứng lao động tạm thời

783

7830

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

78301

Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

78302

Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

79

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

791

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

7911

79110

Đại lý du lịch

7912

79120

Điều hành tua du lịch

792

7920

79200

Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

80

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

801

8010

80100

Hoạt động bảo vệ cá nhân

802

8020

80200

Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

803

8030

80300

Dịch vụ điều tra

81

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

811

8110

81100

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

812

Dịch vụ vệ sinh

8121

81210

Vệ sinh chung nhà cửa

8129

81290

Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

813

8130

81300

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

82

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

821

Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

8211

82110

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

8219

Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

82191

Photo, chuẩn bị tài liệu

82199

Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

822

8220

82200

Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

823

8230

82300

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

829

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

8291

82910

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

8292

82920

Dịch vụ đóng gói

8299

82990

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

O

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG;  BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

84

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

841

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

8411

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

84111

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội

84112

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

8412

84120

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

8413

84130

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

842

Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

8421

84210

Hoạt động ngoại giao

8422

84220

Hoạt động quốc phòng

8423

84230

Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

843

8430

84300

Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

P

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

85

Giáo dục và đào tạo

851

8510

85100

Giáo dục mầm non

852

8520

85200

Giáo dục tiểu học

853

Giáo dục trung học

8531

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

85311

Giáo dục trung học cơ sở

85312

Giáo dục trung học phổ thông

8532

Giáo dục nghề nghiệp

85321

Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

85322

Dạy nghề

854

Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

8541

85410

Đào tạo cao đẳng

8542

85420

Đào tạo đại học và sau đại học

855

Giáo dục khác

8551

85510

Giáo dục thể thao và giải trí

8552

85520

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

8559

85590

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

856

8560

85600

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Q

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

86

Hoạt động y tế

861

8610

Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

86101

Hoạt động của các bệnh viện

86102

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

862

8620

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

86201

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

86202

Hoạt động của các phòng khám nha khoa

869

Hoạt động y tế khác

8691

86910

Hoạt động y tế dự phòng

8692

86920

Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

8699

86990

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

87

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

871

8710

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

87101

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

87109

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

872

8720

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

87201

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

87202

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

873

8730

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

87301

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

87302

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

87303

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật

879

8790

Hoạt động chăm sóc tập trung khác

87901

Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

87909

Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

88

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

881

8810

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật

88101

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

88102

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

88103

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật

889

8890

88900

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

R

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

90

900

9000

90000

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

91

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

910

Hoạt động của  thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

9101

91010

Hoạt động thư viện và lưu trữ

9102

91020

Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

9103

91030

Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

92

920

9200

Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

92001

Hoạt động xổ số

92002

Hoạt động cá cược và đánh bạc

93

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

931

Hoạt động thể thao

9311

93110

Hoạt động của các cơ sở thể thao

9312

93120

Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

9319

93190

Hoạt động thể thao khác

932

Hoạt động vui chơi giải trí khác

9321

93210

Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

9329

93290

Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

S

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

94

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

941

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

9411

94110

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

9412

94120

Hoạt động của các hội nghề nghiệp

942

9420

94200

Hoạt động của công đoàn

949

Hoạt động của các tổ chức khác

9491

94910

Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

9499

94990

Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

95

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

951

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

9511

95110

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

9512

95120

Sửa chữa thiết bị liên lạc

952

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

9521

95210

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

9522

95220

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

9523

95230

Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

9524

95240

Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

9529

95290

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

96

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

961

9610

96100

Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

962

9620

96200

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

963

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

9631

96310

Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

9632

96320

Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

9633

96330

Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

9639

96390

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

T

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

97

970

9700

97000

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

98

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

981

9810

98100

Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

982

9820

98200

Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ  tự tiêu dùng của hộ gia đình

U

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN  QUỐC TẾ

99

990

9900

99000

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

21

88

242

437

642

Tags: , , ,

Comments are closed.